Nếu đương đơn có con cái dưới (7) tuổi có trên cùng hộ chiếu, quý vị đương đơn phải kê tên của đứa bé, ngày tháng năm sinh vào phần phụ chú nhỏ ở trong đơn xin thị thực.
Khi có các cửa khẩu nhập cảnh khác chúng tôi sẽ sớm thông báo.
Không |
Quốc gia |
Thời gian miễn |
1 |
Brunei |
14 ngày |
2 |
Campuchia |
14 ngày |
3 |
Indonesia |
14 ngày |
4 |
Lào |
14 ngày |
5 |
Philippines |
14 ngày |
6 |
Thái Lan |
14 ngày |
7 |
Việt Nam |
14 ngày |
No | Country | Exemption Period | ||
1 | Japan | 30 days | ||
2 | Korea,Republic | 30 days | ||
3 | Hong Kong Special Administrative Region of China | 30 days | ||
4 | Macau Special Administrative Region of China |
Không |
Quốc gia |
Thời gian miễn |
1 |
Nhật Bản |
30 ngày |
||
2 |
Nam Hàn |
30 ngày |
||
3 |
Đặc Khu Hành Chính Hồng-Kông |
30 ngày |
||
4 |
Đặc Khu Hành Chính Ma-cau |
30 ngày |
No. | Country Name | No. | Country Name |
1. | Albania | 51. | Kenya |
2. | Algeria | 52. | Korea, DPR |
3. | Argentina | 53. | Korea, Republic |
4. | Australia | 54. | Kuwait |
5. | Austria | 55. | Kyrgyzstan |
6. | Bangladesh | 56. | Laos |
7. | Belarus | 57. | Latvia |
8. | Belgium | 58. | Lithuania |
9. | Bhutan | 59. | Luxembourg |
10. | Bolivia | 60. |
Stt. |
Tên quốc gia |
Stt. |
Tên quốc gia |
1 |
An-ba-ni |
51. |
Ken-ni-a |
2 |
An-giê-ri |
52. |
Cộng Hòa DCND Triều Tiên |
3 |
Argentina |
53. |
Nam Hàn |
4 |
Úc |
54. |
Kuwait |
5 |
Áo |
55. |
Kyrgyzstan |
6. |
Băng-la-đét |
56. |
Lào |
7 |
Bê-la-rút |
57. |
Lát-vi-a |
8 |
Bỉ |
58. |
Lít-thu-nia |
9 |
Bu-tan |
59. |
Lúc-xem-bua |
10 |
Bô-li-vi-a |
60. |
Malaysia |
11 |
Bosnia |
61. |
Maldive |
12 |
Brazil |
62. |
Malta |
13. |
Brunei |
63. |
Mauritius |
14. |
Bulgaria |
64. |
Mexico |
15. |
Campuchia |
65. |
Monaco |
16. |
Cameroon |
66. |
Mông Cổ |
17 |
Canada |
67. |
Ma-rốc |
18 |
Chi-lê |
68. |
Nê-pan |
19 |
Trung Quốc |
69. |
Hà Lan |
20 |
Cô-lôm-bi-a |
70. |
New Zealand |
21 |
Costa Rica |
71. |
Na Uy |
22 |
Bờ Biển Ngà |
72. |
Pakistan |
23 |
Croatia |
73. |
Panama |
24. |
Đảo Síp |
74. |
Peru |
25. |
Cộng Hòa Séc |
75. |
Philippines |
26. |
Đan Mạch |
76. |
Ba Lan |
27. |
Ecuador |
77. |
Bồ Đào Nha |
28. |
Ai Cập |
78. |
Qatar |
29. |
Eritrea |
79. |
Ru-ma-ni |
30. |
Estonia |
80. |
Nga |
31. |
Fiji |
81. |
Ả Rập Sau-đi |
32. |
Phần Lan |
82. |
Serbia |
33. |
Pháp |
83. |
Singapore |
34. |
Georgia |
84. |
Slovakia |
35. |
Đức |
85. |
Slovenia |
36. |
Ghana |
86. |
Nam Phi |
37. |
Hy Lạp |
87. |
Tây Ban Nha |
38. |
Guatemala |
88. |
Sri lanka |
39. |
Guinea |
89. |
Thụy Điển |
40. |
Hungary |
90. |
Thụy Sĩ |
41. |
Iceland |
91. |
Thái Lan |
42. |
Ấn Độ |
92. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
43. |
Indonesia |
93. |
Uganda |
44. |
Ai-len |
94. |
Ukraine |
45. |
Israel |
95. |
Vương Quốc Anh |
46. |
Ý |
96. |
Hoa Kỳ |
47. |
Jamaica |
97. |
Uruguay |
48. |
Nhật Bản |
98. |
Uzbekistan |
49. |
Jordan |
99. |
Venezuela |
50. |
Kazakhstan |
100. |
Việt Nam |